Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paired fin

Kinh tế

vây kép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Paired frequencies

    các tần số kép, các tần số tạo lặp,
  • Paired measurement

    phép đo ghép cặp,
  • Paired multiplier

    bộ nhân cặp,
  • Paired pilasters

    trụ bổ tường ghép đôi,
  • Paired service areas

    vùng ghép cặp,
  • Paired share

    cổ phiếu sinh đôi,
  • Pairing

    / 'peəring /, Danht ừ: (sinh vật học) sự ghép đôi; kết đôi; kết cặp, Toán...
  • Pairing of electrons

    ghép cặp electron,
  • Pairing season

    Danh từ: mùa ghép đôi,
  • Pairing time

    Danh từ:,
  • Pairs

    ,
  • Pairs of stairs

    Thành Ngữ:, pairs of stairs, air of steps
  • Pairwise

    từng đôi,
  • Pairwise transitive group

    nhóm bắc cầu từng cặp điểm, nhóm bắc cầu từng điểm cặp,
  • Paisley

    / 'peisli: /, Tính từ: có hoạ tiết là những đường cong hình cánh hoa, a paisley tie, cà vạt có...
  • Paiting

    Toán & tin: sự ghép đôi, sự ghép cặp; (tôpô học ) phép nhân,
  • Pajamas

    / pə'ʤɑ:məz /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pyjamas, Từ đồng nghĩa: noun, jamas , jammies , jams , loungewear...
  • Pakeha

    / 'peikhɑ: /, Danh từ: ( n. z) người da trắng (cách người maori gọi),
  • Pakehoi

    bắp cải trung quốc,
  • Pakistan

    /,pɜ: ki'stɜ:n/, /'pækistæn (us)/, pakistăng (thủ đô islamabad),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top