- Từ điển Anh - Việt
Paladin
Nghe phát âmMục lục |
/'pælədin/
Từ Thường dùng
Danh từ
(sử học) lạc hầu (triều vua Sác-lơ-ma-nhơ)
(sử học) hiệp sĩ
Người bênh vực, người đấu tranh (cho chính nghĩa...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Paladium
pd, -
Palae
/ 'pæli: /, -
Palae-; palaeo-; pale-; paleo-
cổ: palaeolithic : thuộc đồ đá cũ, nguyên thủy: palaeontology : cổ sinh vật học, -
Palaeo-
prefix chỉ 1 . cũ 2. nguyên thủy., -
Palaeo-encephalon
/ 'pæli:ə-en'kefəlɔn /, Danh từ: não nguyên thủy, -
Palaeo-environment
/ 'pæli:ə-in'vaiərənmənt /, Danh từ: cổ môi trường, -
Palaeo-environmental
/ 'pæli:ə-in'vaiərənmənt /, Tính từ: thuộc cổ môi trường, -
Palaeobiology
/ 'pæli:ə-bai'ɔləʤi /, Danh từ: cổ sinh học, -
Palaeobotanic
/ ¸pæli:oubə´tænik /, Tính từ: thuộc cổ thực vật học, -
Palaeobotanical
/ ¸pælioubə´tænikl /, -
Palaeobotany
/ 'pæliə,oubə'tæni /, Danh từ: cổ thực vật học, -
Palaeocene
/ ,pæli:'ousi:n /, Tính từ (cũng) paleocen: (địa lý học) thuộc thời kỳ đầu tiên của kỷ nguyên... -
Palaeocerebellum
tiểu não cũ (thùy trước của tiểu não), -
Palaeoclimate
/ 'pæli:ə'ouklaimit /, Danh từ: cổ khí hậu, -
Palaeoclimatic
/ 'pæli:ə'ouklaimætik /, Tính từ: (thuộc) xem palaeoclimate, -
Palaeoclimatist
/ pæli:ə'ouklaimætist /, Danh từ: nhà cổ khí hậu học, -
Palaeoclimatology
/ 'pæli:ə'ouklaimə'tɔləʤi /, Danh từ: cổ khí hậu học, -
Palaeocranium
/ ,pæliou'kreinjəm /, Danh từ: sọ cổ, -
Palaeoecology
/ ,pæliou:i'kɔləʤi /, danh từ, cổ sinh thái học, -
Palaeofaunistics
/ ,pæliou fɔ:'nistiks /, Danh từ: môn cổ hệ động vật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.