- Từ điển Anh - Việt
Palaeopressure
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
cổ áp lực
cổ áp suất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Palaeostriatum
cầu nhạt, sy pallidum., -
Palaeothalamus
đồi não cũ (phần trước và và trung tâm đồi não), -
Palaeovirus
/ pæliou 'vairəs /, Danh từ: virut cổ; virut cũ, -
Palaeozoic
/ pæliou'zouik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh, Hóa... -
Palaeozoology
/ ,pæliou zou'ɔlədʒi /, danh từ, cổ động vật học, -
Palaestra
/ pə'lestrə /, Danh từ, số nhiều .palaestrae: Xây dựng: nhà dạy võ,... -
Palaestrae
/ pə'lestri: /, như palaestra, -
Palais
/ 'pæleiz /, Danh từ: (thông tục) vũ trường công cộng, -
Palaloplasty
(thủ thuật) tạo hình vòm miệng, -
Palanar epitaxial diode
đi-ốt epitaxy plana, -
Palankeen
/ ,pælən'ki:n /, danh từ, kiệu, cáng, -
Palanquin
/ ¸pælən´ki:n /, như palankeen, -
Palasom
khoáng vật nguyên sinh, -
Palatability
/ ,pælətə'biliti /, danh từ, vị ngon, (nghĩa bóng) tính làm dễ chịu, tính làm khoan khái, tính có thể chấp nhận được, -
Palatability test
sự đánh giá chất lượng vị, -
Palatable
/ 'pælətəbl /, Tính từ: ngon, (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần), có thể chấp... -
Palatable Water
nước đạt, nước ở nhiệt độ mong muốn, không có mùi vị khó chịu, màu sắc và độ đục. -
Palatableness
/ 'pælətəblnis /, như palatability, -
Palatably
/ 'pælətəbli /, Phó từ: ngon, làm dễ chịu; làm khoan khoái, có thể chấp nhận được, -
Palatal
/ 'pælətl /, Tính từ: (thuộc) vòm miệng; hàm ếch, (ngôn ngữ học) (âm) vòm, (âm) ngạc cứng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.