Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Palatable

Nghe phát âm

Mục lục

/'pælətəbl/

Thông dụng

Tính từ

Ngon
(nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần)
Có thể chấp nhận được
a palatable fact
một sự việc có thể chấp nhận được

Chuyên ngành

Kinh tế

ngon

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acceptable , a-ok , aperitive , appetizing , attractive , cool , copacetic , delectable , delightful , divine , enjoyable , fair , flavorsome , good-tasting , heavenly , home-cooking , luscious , mellow , mouthwatering , peachy , pleasant , relishing , sapid , saporific , saporous , satisfactory , savory , scrumptious , sugar-coated , sweetened , tasteful , tasty , tempting , toothsome , toothy , yummy * , agreeable , delicious , pleasing

Từ trái nghĩa

adjective
bitter , disagreeable , distasteful , sour , unsavory , untasty

Các từ tiếp theo

  • Palatable Water

    nước đạt, nước ở nhiệt độ mong muốn, không có mùi vị khó chịu, màu sắc và độ đục.
  • Palatableness

    / 'pælətəblnis /, như palatability,
  • Palatably

    / 'pælətəbli /, Phó từ: ngon, làm dễ chịu; làm khoan khoái, có thể chấp nhận được,
  • Palatal

    / 'pælətl /, Tính từ: (thuộc) vòm miệng; hàm ếch, (ngôn ngữ học) (âm) vòm, (âm) ngạc cứng,...
  • Palatal arch

    cung vòm miệng,
  • Palatal bar

    ngáng nối tiền đình,
  • Palatal index

    chỉ số khẩu cái, chỉ số vòm miệng,
  • Palatal myoclonus

    giật rung cơ vòm miệng,
  • Palatal reflex

    phản xạ vòm miệng,
  • Palatal surface

    mặt vòm miệng,
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top