Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Palatal bar

Y học

ngáng nối tiền đình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Palatal index

    chỉ số khẩu cái, chỉ số vòm miệng,
  • Palatal myoclonus

    giật rung cơ vòm miệng,
  • Palatal reflex

    phản xạ vòm miệng,
  • Palatal surface

    mặt vòm miệng,
  • Palatalindex

    chỉ số khẩu cái, chỉ số vòm miệng,
  • Palatalization

    / 'pælətəlai'zeiʃn /, danh từ, (ngôn ngữ học) hiện tượng vòm hoá,
  • Palatalize

    / 'pælətəlaiz /, ngoại động từ, (ngôn ngữ học) vòm hoá, biến thành âm vòm,
  • Palatally

    / 'pælətli /,
  • Palate

    / 'pælətl /, Danh từ: vòm miệng, hàm ếch, ngạc, khẩu vị, Y học:...
  • Palate bone

    xương vòm miệng, xương khẩu cái,
  • Palate plate

    tấm vòm miệng,
  • Palatebone

    xương vòm miệng, xương khẩu cái,
  • Palatefullness

    sự đầy đủ mùi vị,
  • Palateplate

    tấm vòm miệng,
  • Palatial

    / pə'leiʃəl /, Tính từ: như lâu đài, như cung điện, nguy nga, Xây dựng:...
  • Palatial architecture

    kiến trúc cung điện, kiến trúc cung đình,
  • Palatially

    / 'pælætiəli /,
  • Palatialness

    / 'pælætiəlnis /,
  • Palatinate

    / pə'lætinit /, Danh từ: (sử học) lãnh địa, màu hoa cà, áo thể thao màu hoa cà (ở trường đại...
  • Palatine

    / 'pælətain /, Tính từ: (thuộc) sứ quân, (thuộc) vòm miệng (giải phẫu), Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top