Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Palate

Nghe phát âm

Mục lục

/'pælətl/

Thông dụng

Danh từ

Vòm miệng, hàm ếch, ngạc
the hard soft palate
vòm miệng cứng/mềm (nghĩa là ở phần trước/sau của vòm miệng)
Khẩu vị
to have a delicate palate
rất sành ăn
a refined palate
khẩu vị tinh tế

Chuyên ngành

Y học

vòm miệng
cleft palate
khe hở vòm miệng
gothic palate
vòm miệng hình cung nhọn
hard palate
vòm miệng cứng
palate plate
tấm vòm miệng
soft palate
vòm miệng mềm

Kinh tế

vị

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top