Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Palatine

Nghe phát âm

Mục lục

/'pælətain/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) sứ quân
(thuộc) vòm miệng (giải phẫu)
palatine bones
xương vòm miệng

Danh từ ( .Palatine)

(sử học) sứ quân (bá tước có quyền (như) nhà vua trên lãnh địa của mình)
Áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ)

Danh từ số nhiều

(giải phẫu) xương vòm miệng

Chuyên ngành

Y học

thuộc vòm miệng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top