Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paleovolcanic

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

núi lửa cổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Paleovolcanic rock

    đá núi lửa cổ,
  • Paleozoic

    / ¸pæliou´zouik /, Hóa học & vật liệu: đại cổ sinh (mỹ), giới cổ sinh, Kỹ...
  • Paleozoicera

    đại cổ sinh, đại paleozoi,
  • Paleozoology

    / ¸pæliouzu:´ɔlədʒi /, Cơ khí & công trình: cổ động vật học,
  • Palestinian

    / ,pæləs'tiniən /, Tính từ: (thuộc) pa-le-xtin, Danh từ: người pa-le-xtin,...
  • Palestra

    / pə'lestrə /, như palaestra,
  • Palestral

    / pə'lestrəl /,
  • Palestrian

    / pə'lestran /,
  • Palestric

    / pə'lestrik /,
  • Palestrical

    / pə'lestrikəl /, Tính từ: (thuộc) xem palestrician,
  • Palet

    / 'pælit /, Danh từ:,
  • Paletot

    / 'pæltoun /, danh từ, Áo khoác ngoài, áo choàng,
  • Palette

    / 'pælit /, Danh từ: (hội họa) bảng màu pálet (như) pallet, màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng);...
  • Palette-knife

    / 'pælitnaif /, danh từ, dao trộn thuốc màu, dao trộn sơn dầu (của hoạ sĩ), dao để dàn và làm phẳng những chất mềm...
  • Palette edit

    soạn thảo bảng màu,
  • Palette editing

    soạn thảo bảng màu,
  • Palette knife

    dao trộn màu, phết màu, dao trộn,
  • Palette lookup

    sự dò tìm bảng màu,
  • Palette of buttons

    bảng nút,
  • Palette shift

    sự dịch bảng màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top