Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Palette knife

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

dao trộn màu
phết màu

Kỹ thuật chung

dao trộn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Palette lookup

    sự dò tìm bảng màu,
  • Palette of buttons

    bảng nút,
  • Palette shift

    sự dịch bảng màu,
  • Palfrey

    / 'pɔ:lfri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ngựa nhỏ (dành cho đàn bà cưỡi),
  • Pali

    / 'pɑ:li /, Danh từ: tiếng pa-li ( Ân-độ), Danh từ, số nhiều:,
  • Pali-

    prefix chỉ lập lại hay tái hồi. .,
  • Palicinesia

    (chứng) lắp động tác,
  • Palidromic rheumatism

    viêm khớp hồi quy,
  • Palification

    / pælifi'kei∫n /, cọc [sự đóng cọc], Danh từ: sự đóng bằng cọc, sự gia cố bằng cọc,...
  • Paliform

    / 'pælifɔ:m /, Danh từ: (sinh vật học) dạng cọc,
  • Palikinesia

    chứng lắp động tác,
  • Palilalia

    / ¸pæli´leiliə /, Y học: chứng nói lắp,
  • Palilogy

    / pǝ'lilǝʤi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ điệp, câu điệp,
  • Palimbacchius

    / pəlim'bækiəs /, Danh từ: bộ thơ hai âm tiết dài một âm tiết ngắn hay hai âm tiết...
  • Palimony

    / 'pæliməni /, Danh từ: (từ mỹ) tiền cấp dưỡng,
  • Palimpsest

    / 'pælimpsest /, Danh từ: bản viết trên da cừu nạo, palimxet,
  • Palinal

    đi dật lùi,
  • Palindrome

    / 'pælindroum /, Tính từ: Đọc xuôi ngược đều giống như nhau, Danh từ:...
  • Palindromia

    sự tái phát bệnh,
  • Palindromic

    / ¸pælin´drɔmik /, Y học: tái nhiễm, tái phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top