Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pall

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Vải phủ ngoài áo quan tài
Áo khoát, áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục..)
(nghĩa bóng) vật che phủ, màn phủ (khói, sương..)
a pall of darkness
màn đêm

Ngoại động từ

Làm ngán, làm phát ngấy (vì quá nhàm)

Nội động từ

Trở thành nhạt nhẽo vô vị (vì quá nhàm)

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

áo khoác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cloak , cloth , covering , damp , damper , dismay , mantle , melancholy , shadow , shroud , veil
verb
become dull , become tedious , cloy , disgust , fill , glut , gorge , jade , sate , satiate , sicken , surfeit , weary , engorge , bore , cloak , cloud , coffin , covering , damper , gloom , insipid , shadow , tire

Từ trái nghĩa

noun
brightness , excitement , happiness
verb
brighten , excite , make happy

Xem thêm các từ khác

  • Pall-mall

    / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • Palla

    / 'pælə /, Danh từ, số nhiều .palae: (cổ la mã) áo ngoài phụ nữ,
  • Palladia

    / pə'leidjəm /,
  • Palladian

    / pǝ'leidiǝn /, Tính từ: thuộc nữ thần palat ức athêna ( hy lạp), thuộc trí tuệ, thuộc trí thức,...
  • Palladian architecture

    kiến trúc parađian (thế kỷ 16 ở Ý),
  • Palladian window

    cửa sổ đền pallad ở guizê (kiến trúc cổ), cửa sổ pallad (cổ), cửa sổ palladio,
  • Palladianism

    / pǝ'leidiǝnizm /, Danh từ:,
  • Palladic

    / pə'leidik /, tính từ, (hoá học) thuộc paladi,
  • Palladious

    / pə'leidiəs /, Tính từ:,
  • Palladium

    Danh từ, số nhiều .palladia: thần thoại,thần học) tượng thần pa-lát (tức athena, nữ thần bảo...
  • Pallah

    / 'pælə /, Danh từ: (động vật học) sơn dương sao đen,
  • Pallanesthesia

    mất cảm giác rung,
  • Pallbearer

    / 'pɔ:l,beərə /, Danh từ: người hộ tang bên quan tài,
  • Pallescence

    (sự) xanh xao,
  • Pallesthesia

    cảm giác rung,
  • Pallesthetic

    (thuộc) cảm giác rung,
  • Pallesthetic sensibility

    tri giác rung,
  • Pallet

    / 'pælit /, Danh từ: tấm nâng hàng; pa-lét, Ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng...
  • Pallet-bet

    / 'pælitbedhiện /, Danh từ: Đệm rơm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top