Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pallet

Nghe phát âm


Mục lục

/'pælit/

Thông dụng

Danh từ

Tấm nâng hàng; pa-lét
Ổ rơm, nệm rơm
Bàn xoa (thợ gốm)
(hội họa) bảng màu (như) palette
Giừơng hẹp và cứng

Xây dựng

chốt gỗ (chôn trong tường gạch)
palét
hover pallet
palét treo
thanh giá

Giải thích EN: A flat piece of wood built into a mortar joint, providing a fixture to which joinery is nailed..

Giải thích VN: Một thành phần bằng gỗ phẳng được gắn vào tường bởi một mối nối bằng vữa để tạo một mặt cố định từ đó có thể gắn các đồ vật bằng gỗ.

Điện tử & viễn thông

cổng thiết bị
cửa thiết bị

Kỹ thuật chung

bàn xoa
bệ để hàng
hover pallet
bệ để hàng treo
khay
expendable pallet
khay dùng một lần
flat pallet
khay phẳng
nonreusable pallet
khay dùng một lần
one-way pallet
khay dùng một lần
pallet handling
vận chuyển bằng khay
pallet load
sự xếp chồng các khay
two-way pallet
khay nâng hai phía
giá kê
máng
four-way pallet
máng bốn đường
loading pallet
máng tải
pallet segments
bộ phận mang thiết bị
pallet transportation
sự vận chuyển bằng máng
tấm đáy

Nguồn khác

  • pallet : Corporateinformation

Cơ - Điện tử

Con cóc, thanh con lắc, khay, mâm, mảnh ván

Con cóc, thanh con lắc, khay, mâm, mảnh ván

Kinh tế

bảng cẩu
bệ để hàng
bệ nâng sàng
đệm kê hàng
giá kê

=====pa-lét=====

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bed , blanket , cot , mattress , palette , platform

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top