Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Pally

    / 'pæli /, Tính từ .pal: (thông tục) thân thiết, nối khố, thân mật,
  • Palm

    Danh từ: (thực vật học) cây cọ ( palm tree), cây họ cọ, lá của loại cây họ cọ (tượng trưng...
  • Palm-branch

    / 'pɑ:m,bræntʃ /, Danh từ: cành cọ,
  • Palm-butter

    / 'pa:m,bʌtə /, Danh từ: dầu cọ,
  • Palm-cat

    / 'pa:m,kæt /, Danh từ: (động vật học) chồn ngận hương,
  • Palm-chin reflex

    phản xạ gan tay - cằm,
  • Palm-chinreflex

    phả xạ gantay-cằm,
  • Palm-grease

    / 'pa:m,gri:s /, Danh từ: dầu cọ,
  • Palm-greasing

    / 'pɑ:m,gri:siη /, Danh từ: (thông tục) sự đút lót, sự hối lộ,
  • Palm-grove

    / 'pa:mgrouv /, Danh từ: Đất trồng cọ,
  • Palm-house

    / 'pa:m haus /, Danh từ: nhà mát để trồng cọ,
  • Palm-oil

    / 'pa:mɔil /, danh từ, như palm-grease, (thông tục) tiền đút lót, tiền hối lộ,
  • Palm-sugar

    / 'pɑ:m,∫ugə /, Danh từ: Đường thốt nốt,
  • Palm-tree

    Danh từ: (thực vật học) cây cọ; cây họ cọ, cây cọ, kè [cây kè],
  • Palm (nut) oil

    dầu hạt cọ,
  • Palm butter

    dầu cọ,
  • Palm hard

    dầu dừa,
  • Palm kernel oil

    dầu hạt cọ,
  • Palm nut oil

    dầu cọ,
  • Palm off

    Nghĩa chuyên ngành: bán ra (bằng thủ đoạn lừa dối), Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top