Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Palpability

Nghe phát âm

Mục lục

/,pælpə'biliti/

Thông dụng

Danh từ
Tính chất sờ mó được
Tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như) sờ thấy được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
tactility , tangibleness , touchableness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Palpable

    / 'pælpəbl /, Tính từ: có thể sờ mó được, cảm thấy được, rõ ràng, chắc chắn (như) sờ...
  • Palpably

    / 'pælpəbli /, Phó từ: sờ mó được, cảm thấy được, rõ ràng, chắc chắn,
  • Palpal

    / 'pæpǝl /, tính từ, (động vật học) thuộc mảnh môi sờ, thuộc mấu chân sờ,
  • Palpate

    / ´pælpeit /, Ngoại động từ: bắt mạch (khi khám bệnh), Từ đồng nghĩa:...
  • Palpation

    / pæl´peiʃən /, Danh từ: sự bắt mạch (khi khám bệnh), Y học: sờ...
  • Palpatometry

    (sự) đo độ nắn,
  • Palpatomutry

    đo độ nắn,
  • Palpatopercussion

    sờ nắn và gõ, sờ-gõ,
  • Palpator

    / 'pælpeitə /,
  • Palpatorium

    dụng cụ nắn bụng,
  • Palpatory albuminuria

    anbumin niệu do sờ nắn thận,
  • Palpatory percussion

    gõ chẩn sờ nắn,
  • Palpe

    râu sờ, tua cảm,
  • Palpebra

    / 'pælpibrə /, Danh từ: mí mắt, Y học: mí mắt, lower palpebra, mí mắt...
  • Palpebra inferior

    mí mắt dưới,
  • Palpebra superior

    mí mắt trên,
  • Palpebrainferior

    mí mắt dưới,
  • Palpebral

    / ´pælpibrəl /, Tính từ: (thuộc) mí mắt, Y học: mí mắt, liên quan...
  • Palpebral fissure

    khe mi mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top