Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paludal

Nghe phát âm

Mục lục

/´pælju:dl/

Thông dụng

Tính từ

Đầm lầy
(thuộc) bệnh sốt rét
paludal fever
sốt rét

Chuyên ngành

Xây dựng

có đầm lầy

Kỹ thuật chung

đầm lầy

Xem thêm các từ khác

  • Paludicolous

    Tính từ: sống ở đầm lầy,
  • Paludification

    Danh từ: quá trình hình thành đầm lầy,
  • Paludinal

    Tính từ: sống ở đầm lầy; thuộc đầm lầy,
  • Paludine

    Tính từ: thuộc đầm lầy,
  • Paludism

    / ´pa:lju:¸dizəm /, Danh từ: (y học) bệnh sốt rét, Y học: sốt rét,...
  • Palus

    Danh từ, số nhiều .pali: (động vật học) dãy thể que,
  • Palustral

    Tính từ: thuộc đầm lầy; lắm đầm lầy, Y học: (thuộc) đầm lầy...
  • Palustrian

    Tính từ:,
  • Palustrine

    Tính từ:,
  • Paly

    Tính từ: (thơ ca) hơi tai tái, hơi xanh xao,
  • Palynology

    Danh từ: môn nghiên cứu phấn hoa; môn phấn hoa,
  • Pam

    / pæm /, danh từ, (đánh bài) quân j nhép,
  • Pampa

    Danh từ, số nhiều .pampas: như pampas,
  • Pampas

    / ´pæmpəs /, Danh từ, số nhiều của .pampa: Đồng hoang (ở nam mỹ), Hóa...
  • Pampas-grass

    Danh từ: cỏ bông bạc,
  • Pampean

    Tính từ: (thuộc) xem pampa,
  • Pamper

    / ´pæmpə /, Ngoại động từ: nuông chiều, làm hư, Kỹ thuật chung:...
  • Pampered mental

    Thành Ngữ:, pampered mental, tôi tớ; kẻ bợ đỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top