Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pampas

Nghe phát âm

Mục lục

/´pæmpəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều của .pampa

Đồng hoang (ở Nam mỹ)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

pampa (đồng cỏ đồng bằng ôn đới Nam Mỹ)

Xem thêm các từ khác

  • Pampas-grass

    Danh từ: cỏ bông bạc,
  • Pampean

    Tính từ: (thuộc) xem pampa,
  • Pamper

    / ´pæmpə /, Ngoại động từ: nuông chiều, làm hư, Kỹ thuật chung:...
  • Pampered mental

    Thành Ngữ:, pampered mental, tôi tớ; kẻ bợ đỡ
  • Pampero

    / pæm´pɛərou /, Danh từ, số nhiều pamperoes:, gió pampêrô (gió rét tây nam thổi từ dãy Ăng-đơ...
  • Pamphlet

    Danh từ: pamfơlê, sách mỏng; cuốn sách nhỏ có bìa mềm (bàn về một vấn đề thời sự...),...
  • Pamphleteer

    / ¸pæmfli´tiə /, Danh từ: người viết pam-fơ-lê, người viết sách mỏng, Nội...
  • Pampiniform

    Tínht ừ: dạng tua cuốn, dạng tua cuốn,
  • Pampiniform plexus

    đám rối tĩnh mạch dạng tuacuối, đám rối tĩnh mạch hình dây leo,
  • Pan

    / pæn - pɑ:n /, Danh từ: lá trầu không (để ăn trầu), miếng trầu, xoong, chảo; luợng đựng trong...
  • Pan, sub assy, oil

    Đáy các te (đáy chứa dầu),
  • Pan-

    tiền tố chỉ tất cả, mọi,
  • Pan-American EDIFACT Board (PAEB)

    ủy ban edifact liên mỹ,
  • Pan-algebraic curve

    đường phiếm đại số,
  • Pan-american

    Tính từ: liên mỹ,
  • Pan-americanism

    Danh từ: chủ nghĩa liên mỹ; thuyết liên mỹ,
  • Pan-and-tilt head

    đầu xoay ngang và đứng, đầu quay và nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top