Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pamphlet

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Pamfơlê, sách mỏng; cuốn sách nhỏ có bìa mềm (bàn về một vấn đề thời sự...)

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

cuốn sách nhỏ

Tôi đề nghị sửa lại là : "Tờ bìa gấp quảng cáo"

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cuốn sách nhỏ (tuyên truyền)

Nguồn khác

  • pamphlet : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
announcement , broadside , brochure , bulletin , circular , compilation , flyer * , folder , handout , leaflet , throwaway , tract , tractate , booklet , ephemera , ephemeron , flyer , handbill , manual , monograph , treatise

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top