Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pan pipe

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

ống chảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pan proofing

    sự thử nghiệm theo dạng hình,
  • Pan rack

    dàn làm lạnh khuôn bánh mì,
  • Pan rivet head

    đầu côn (của đinh tán),
  • Pan salt

    muối chảo,
  • Pan scale

    cặn chảo, cân đĩa,
  • Pan soil

    đất cứng,
  • Pan sterilizer

    thiết bị tiệt trùng khuôn mẫu,
  • Pan tail

    tấm bít, tấm chắn,
  • Pan tile

    ngói cong hình chữ s, ngói flanmăng,
  • Pan washing tank

    bể rửa khuôn bánh mì,
  • Panacea

    / ¸pænə´siə /, Danh từ: thuốc bách bệnh; thuốc chữa mọi bệnh tật, Từ...
  • Panacetamol

    tên một loại thuốc,
  • Panache

    / pə´næʃ /, Danh từ: Đuôi seo (chùm lông trên mũ), (nghĩa bóng) thói kiểu cách, sự phô trương,...
  • Panada

    Danh từ: bánh mì nấu thành cháo đặc,
  • Panadol

    see paracetamol.,
  • Panagglutination

    (sự) ngưng kết phổ cập,
  • Panagglutinin

    ngưng kết tố phổ cập,
  • Panama

    Danh từ: tên đầy đủ: republic of panama: cộng hòa panama . là nước nằm ở phía cực nam trung mỹ....
  • Panama Canal Cargo Declaration

    tờ khai chở hàng trên kênh đào pa-na-ma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top