Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Panacea

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pænə´siə/

Thông dụng

Danh từ

Thuốc bách bệnh; thuốc chữa mọi bệnh tật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
catholicon , cure , elixir , nostrum , patent medicine , relief , remedy , cure-all , cureall , nepenthe , solace

Xem thêm các từ khác

  • Panacetamol

    tên một loại thuốc,
  • Panache

    / pə´næʃ /, Danh từ: Đuôi seo (chùm lông trên mũ), (nghĩa bóng) thói kiểu cách, sự phô trương,...
  • Panada

    Danh từ: bánh mì nấu thành cháo đặc,
  • Panadol

    see paracetamol.,
  • Panagglutination

    (sự) ngưng kết phổ cập,
  • Panagglutinin

    ngưng kết tố phổ cập,
  • Panama

    Danh từ: tên đầy đủ: republic of panama: cộng hòa panama . là nước nằm ở phía cực nam trung mỹ....
  • Panama Canal Cargo Declaration

    tờ khai chở hàng trên kênh đào pa-na-ma,
  • Panama Canal Tonnage

    tổng trọng của kinh đào panama,
  • Panama canal regulation

    quy tắc kênh panama (đo dung tải),
  • Panama canal tonnage

    dung tải theo nguyên tắc kênh panama,
  • Panamanian

    / ¸pænə´meiniən /, Tính từ: (thuộc) pa-na-ma, Danh từ: người pa-na-ma,...
  • Panamax

    , giải thích vn: tên chung chỉ các loại tàu có kích thước lớn nhất có thể đi qua kênh đào panama
  • Panangiitis

    viêm toàn mạch,
  • Panaris

    chín mé,
  • Panaritium

    chín mé,
  • Panarteritis

    viêm toàn động mạch,
  • Panatella

    / ¸pænə´telə /, Danh từ: Điếu xì gà dài, chiều ngang nhỏ,
  • Panatrophy

    Danh từ: (y học) sự teo toàn thân, teo toàn thân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top