Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pandean

Nghe phát âm

Mục lục

/pæn´di:ən/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) thần Pan (thần đồng quê Hy Lạp)
Pandean pipe (như) pan-pipe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pandect

    / ´pændekt /, Danh từ, (thường) số nhiều: (sử học) bộ dân luật la mã (do hoàng đế duýt-xti-ni-an...
  • Pandemia

    Danh từ: bệnh lưu hành cả nước/thế giới,
  • Pandemic

    / pænˈdɛmɪk /, Danh từ: (y học) dịch lớn; bệnh xảy ra khắp nơi, Tính...
  • Pandemic disease

    đại dịch, dịch lớn,
  • Pandemic influenza

    bệnh cúm đại dịch,
  • Pandemicity

    tính dịch lan truyền rộng,
  • Pandemoniac

    / ¸pændi´mouni¸æk /,
  • Pandemonium

    / ,pændi'mounjəm /, Danh từ: Địa ngục, xứ quỷ, sự huyên náo; nơi hỗn loạn, ầm ĩ, Nghĩa...
  • Pander

    Danh từ: ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính,...
  • Panderage

    Danh từ:,
  • Panderer

    Danh từ: người làm nghề kiếm gái,
  • Panderess

    Danh từ: người phụ nữ làm nghề kiếm gái,
  • Panderism

    Danh từ:,
  • Pandiculation

    (hiện tượng) ngáp,
  • Pandit

    / ˈpʌndɪt , ˈpændɪt /, như pundit,
  • Pandora

    Danh từ: (âm nhạc) đàn banđua,
  • Pandore

    / pæn´dɔ:rə /, như pandora,
  • Pandowdy

    / pæn´daudi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh putđing táo,
  • Pandurate

    / ´pændju¸reit /, tính từ, dạng lá bưởi,
  • Pane

    / peɪn /, Danh từ: tấm kính (ở cửa sổ), Ô vuông (vải kẻ ô vuông), Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top