Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Panel cooling

Mục lục

Xây dựng

sự làm lạnh bằng panen
ván làm mát

Giải thích EN: A cooling system utilizing floor, wall, or roof panels as cooling elements.Giải thích VN: Hệ thống làm mát sử dụng ván sàn, tường hoặc mái làm yếu tố làm mát.

Điện lạnh

làm lạnh kiểu panen
panel cooling system
hệ (thống) làm lạnh kiểu panen
làm lạnh kiểu tấm
sự làm lạnh kiểu panel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top