Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Panel heating

Nghe phát âm

Xây dựng

nung kiểu tấm
ván sưởi

Giải thích EN: A heating system utilizing floor, wall, or roof panels containing electric coils or pipes that conduct hot air, water, or steam.Giải thích VN: Hệ thống sưởi sử dụng ván sàn, tường hoặc mái có chứa cuộn hoặc ống điện để làm nóng không khí, nước hay hơi nước.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top