- Từ điển Anh - Việt
Paneling
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Ô tô
khung nhựa (gắn tableau)
Xây dựng
sự ghép tấm
Giải thích EN: 1. wood, plywood, or other material used for panels.wood, plywood, or other material used for panels.2. a section or surface of panels.a section or surface of panels.Giải thích VN: 1. Gỗ, gỗ dán hoặc các vật liệu khác được sử dụng để việc ghép tấm///2. Một phần hoặc bề mặt của tấm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Panelled
, -
Panelled ceiling
trần ốp ván, -
Panelling
/ ´pænəliη /, Danh từ ( paneling): sự lót ván (tường..), gỗ để đóng ván, Kỹ... -
Panellist
/ ´pænəlist /, Danh từ ( panelist): người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham... -
Panellized construction
kết cấu dạng pa-nen, -
Panels
, -
Panendoscope
(dụng cụ) nội soi niệu đạo-bàng quang mccarthy, -
Panes
, -
Panesthesia
cảm giác tổng thể, -
Paneth cell
tế bào paneth, -
Panful
/ ´pænful /, danh từ, xoong (đầy), chảo (đầy), -
Pang
/ pæɳ /, Danh từ: sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vặt, sự day dứt (của lương tâm),Panga
Danh từ: con dao to lưỡi nặng và làm công việc lao động kiêm vũ khí ( nam phi),Pangamic
Tính từ: hỗn giao; ngẫu giao,Pangamic acid
axit pangamic,Pangamy
Danh từ:,Pangen
Danh từ: (sinh vật học) mầm; pangen,Pangenesis
Danh từ: thuyết mầm; thuyết pangen, Y học: thuyết mầm sinh củađarwin,...Pangenetic
Tính từ: (thuộc) xem pangenesis,Pangerman
Tính từ: (thuộc) xem pangermanism,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.