Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Panelling

Nghe phát âm

Mục lục

/´pænəliη/

Thông dụng

Danh từ ( paneling)

Sự lót ván (tường..)
Gỗ để đóng ván

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mặt
panen gỗ
sự ốp
ván khuôn

Xem thêm các từ khác

  • Panellist

    / ´pænəlist /, Danh từ ( panelist): người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham...
  • Panellized construction

    kết cấu dạng pa-nen,
  • Panels

    ,
  • Panendoscope

    (dụng cụ) nội soi niệu đạo-bàng quang mccarthy,
  • Panes

    ,
  • Panesthesia

    cảm giác tổng thể,
  • Paneth cell

    tế bào paneth,
  • Panful

    / ´pænful /, danh từ, xoong (đầy), chảo (đầy),
  • Pang

    / pæɳ /, Danh từ: sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vặt, sự day dứt (của lương tâm),
  • Panga

    Danh từ: con dao to lưỡi nặng và làm công việc lao động kiêm vũ khí ( nam phi),
  • Pangamic

    Tính từ: hỗn giao; ngẫu giao,
  • Pangamic acid

    axit pangamic,
  • Pangamy

    Danh từ:,
  • Pangen

    Danh từ: (sinh vật học) mầm; pangen,
  • Pangenesis

    Danh từ: thuyết mầm; thuyết pangen, Y học: thuyết mầm sinh củađarwin,...
  • Pangenetic

    Tính từ: (thuộc) xem pangenesis,
  • Pangerman

    Tính từ: (thuộc) xem pangermanism,
  • Pangermanic

    Tính từ:,
  • Pangermanism

    Danh từ: chủ nghĩa Đại Đức/ liên Đức,
  • Panglossia

    chứng nói nhiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top