Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pangenetic

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) xem pangenesis

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pangerman

    Tính từ: (thuộc) xem pangermanism,
  • Pangermanic

    Tính từ:,
  • Pangermanism

    Danh từ: chủ nghĩa Đại Đức/ liên Đức,
  • Panglossia

    chứng nói nhiều,
  • Pangolin

    / pæη´goulin /, Danh từ: (động vật học) con tê tê,
  • Pangs

    ,
  • Panhandle

    / ´pæn¸hændl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn...
  • Panhandler

    / ´pæn¸hændlə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin xỏ, Từ đồng...
  • Panhard rod

    thanh xoắn panhard, panhard rod mounting box, giá lắp thanh xoắn panhard
  • Panhard rod mounting box

    giá lắp thanh xoắn panhard,
  • Panharmonic

    Tính từ: hài hoà với toàn bộ, hài hoà với mọi thang âm,
  • Panhead

    đầu nón cụt (bu lông, đinh tán), Danh từ: (kỹ thuật) đầu nón cụt ( bu-long, đinh tán),
  • Panhead rivet

    đinh tán mũ côn bằng, đinh tán mũ côn bằng,
  • Panhead screw

    vít có mũ chóp cụt, vít đầu dẹt,
  • Panhellenic

    Tính từ: toàn hy lạp,
  • Panhellenism

    Danh từ: tinh thần/ chủ nghĩa/ thuyết toàn hy lạp,
  • Panhellenist

    Danh từ:,
  • Panhellenium

    Dah từ: ( hy lạp) hội nghị quốc dân,
  • Panhematopenia

    (chứng) giảm toàn huyết cầu,
  • Panhematopoietic

    ảnh hưởng toàn yếu tố tạo máu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top