Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Panhysterocolpectomy

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

cắt bỏ toàn bộ tử cung - âm đạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Panhysterosalpingectomy

    thủ thuật cắt toàn bộ tử cung vòi buồng trứng,
  • Panhysterosalpingo-oophoractomy

    cắt bỏ toàn bộ tử cung buồng trứng và các vòi fallope,
  • Panhysterosalpingo-oophorectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ toàn tử cung-buồng trứng-vòi,
  • Panic

    / 'pænik /, Danh từ: (thực vật học) cây tắc, sự hoảng loạn, sự kinh hoàng; sự hoang mang, hốt...
  • Panic-grass

    Danh từ:,
  • Panic-monger

    / ´pænik¸mʌηgə /, danh từ, kẻ gieo rắc hoang mang sợ hãi,
  • Panic-stricken

    / ´pænik¸strikən /, Tính từ: trong trạng thái hoảng sợ; kinh hãi, you look panic stricken  !, trông...
  • Panic-struck

    Tính từ:,
  • Panic bolt

    bulông ép, bulông ép (khi mở cửa),
  • Panic button

    nút dừng khẩn cấp,
  • Panic buying

    sự mua dự phòng (do thị trường có khủng hoảng), sự mua vội vàng,
  • Panic latch

    then ép, then ép (khi mở cửa),
  • Panic price

    giá cả khủng hoảng,
  • Panic stations

    thành ngữ, panic stations, tình trạng hoảng hốt, sợ hãi
  • Panicky

    / ´pæniki /, tính từ, (thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi, Từ đồng nghĩa:...
  • Panicle

    / ´pænikl /, Danh từ: (thực vật học) chuỳ (một kiểu cụm hoa),
  • Panicuilus

    lớp, lớp,
  • Paniculate

    / pə´nikjulit /, tính từ, (thực vật học) hình chuỳ; có chuỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top