Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Panicky

Nghe phát âm

Mục lục

/´pæniki/

Thông dụng

Tính từ
(thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi
a panicky feeling
một cảm giác hốt hoảng
a panicky reaction
một phản ứng hốt hoảng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aghast , apprehensive , fearful , fearsome , funky

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Panicle

    / ´pænikl /, Danh từ: (thực vật học) chuỳ (một kiểu cụm hoa),
  • Panicuilus

    lớp, lớp,
  • Paniculate

    / pə´nikjulit /, tính từ, (thực vật học) hình chuỳ; có chuỳ,
  • Panicum

    Danh từ: (thực vật học) cây kê, torpido panicum, cây cỏ gừng
  • Panidiomorphic

    toàn tự hình, panidiomorphic rock, đá toàn tự hình, panidiomorphic texture, kiến trúc toàn tự hình
  • Panidiomorphic rock

    đá toàn tự hình,
  • Panidiomorphic texture

    kiến trúc toàn tự hình,
  • Panidrosis

    (chứng) mồ hôi toàn thân,
  • Panification

    / ¸pænifi´keiʃən /, danh từ, sự làm bánh mì,
  • Panighao

    chứng giãn móc da,
  • Panimmunity

    Danh từ: tính miễn dịch toàn bộ, Y học: (sự) miễn dịch rộng,...
  • Panis

    bánh mì,
  • Panivorous

    Tính từ: Ăn bánh mì, sống bằng bánh mì,
  • Panjandrum

    / pæn´dʒændrəm /, Danh từ: (mỉa mai) quan lớn, vị tai to mặt lớn, công chức khệnh khạng, người...
  • Panleukopenia

    bệnh mất bạch cầu hạt củamèo,
  • Panlibhon

    pan-lib-hon (tên viết tắt các nước panama, liberia, hondurar là những nước thường cho tàu biển thuê cờ),
  • Panlogism

    Danh từ: (triết học) thuyết phiếm lôgic,
  • Panlogistic

    Tính từ: (triết học) phiếm lôgic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top