Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Panodic

Y học

tỏara

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Panophobia

    (chứng) sợ miên man,
  • Panophthalmia

    viêm toàn mắt,
  • Panophthalmitis

    viêm toàn mắt,
  • Panoplied

    / ´pænəplid /, tính từ, mặc áo giáp đầy đủ, có đầy đủ trọn bộ,
  • Panoply

    / ´pænəpli /, Danh từ: bộ áo giáp đầy đủ, bộ đầy đủ (sự trưng bày vật gì đầy đủ,...
  • Panoptic

    / pænˈɒptɪk /, Y học: toàn thị,
  • Panopticon

    / pæn´ɔptikən /, danh từ, nhà tù xây tròn (ở giữa có chòi gác),
  • Panoptosis

    satoàn nội tạng,
  • Panorama

    / ˌpænəˈræmə , ˌpænəˈrɑmə /, Danh từ: toàn cảnh; bức tranh toàn cảnh; (điện ảnh) cảnh quay...
  • Panorama of a town

    cảnh bao quát thành phố,
  • Panorama periscope

    kính tiềm vọng toàn cảnh,
  • Panorama stage

    sân khấu toàn cảnh,
  • Panoramic

    / pænəˈræmɪk /, Tính từ: có tính cách bao quát; có tính chất toàn cảnh, Từ...
  • Panoramic adaptor

    bộ phù hợp vạn năng, bộ thích ứng vạn năng,
  • Panoramic camera

    máy quay toàn cảnh, máy ảnh chụp toàn cảnh,
  • Panoramic digital meter

    Đồng hồ số bên ngoài, đồng hồ số chi tiết,
  • Panoramic display module

    môđun hiện hình toàn cảnh, môđun hiện thể toàn cảnh, môđun hiện thị toàn cảnh,
  • Panoramic display screen

    màn hình hiện toàn cảnh,
  • Panoramic lens

    kính toàn cảnh, ống kính góc rộng,
  • Panoramic photograph

    bức ảnh chụp toàn cảnh, ảnh toàn cảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top