Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Panoramic

Nghe phát âm

Mục lục

/pænəˈræmɪk/

Thông dụng

Tính từ

Có tính cách bao quát; có tính chất toàn cảnh
panoramic view of a hill
toàn cảnh quả đồi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
all-around , all-embracing , all-encompassing , all-inclusive , bird’s-eye , blanket , broad , complete , comprehensive , far-reaching , full , panned , scenic , wide-ranging

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top