Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pant

Nghe phát âm

Mục lục

//pænt//

Thông dụng

Danh từ

loại quần tây dài
Sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)
Hơi thở hổn hển
breathe in short pants
thở nhanh hổn hển

Ngoại động từ

Nói hổn hển
to pant out a few words
hổn hển nói ra vài tiếng

Nội động từ

Thở hổn hển; nói hổn hển
(nghĩa bóng) ham muốn thiết tha, khao khát
to pant for (after) something
khao khát cái gì


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be out of breath , blow , breathe , chuff , gulp , heave , huff , palpitate , puff , snort , throb , wheeze , whiff , wind , ache , aim , aspire , covet , crave , desire , hunger , lust , pine , sigh , thirst , want , wish , yearn , gasp , hanker , long , beat , pulsate

Từ trái nghĩa

verb
despise

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top