Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Panther

Nghe phát âm

Mục lục

/´pænθə/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) loài báo đen
a panther
một con báo đen
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) báo sư tử, con puma

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cat , cougar , jaguar , leopard , puma

Xem thêm các từ khác

  • Pantheress

    / ´pænθəris /, danh từ, (động vật học) báo cái,
  • Panthodic

    tỏa ra,
  • Panties

    / ´pæntiz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà), Từ...
  • Pantihose

    như tights,
  • Pantile

    Danh từ: ngói ống, ngói cong, ngói lượn sóng, ngói cong, ngói lợp, ngói máng, ngói nóc, a pantile...
  • Pantile roof

    mái ngói lượn sóng,
  • Pantiled roof

    mái ngói kiểu hà lan,
  • Panting

    (chứng) thở nhanh và khó, thở hỗn hễn,
  • Panting center

    trung tâm tăng nhịp hô hấp,
  • Pantingly

    Phó từ: hổn hển, khao khát, ham muốn thiết tha,
  • Pantisocracy

    / ¸pænti´sɔkrəsi /, danh từ, chế độ bình quyền,
  • Pantly

    phòng để đồ dùng ăn uống,
  • Panto

    / ´pæntou /, Danh từ, số nhiều pantos:, như pantomime
  • Pantochromism

    (hiện tượng) thể hiện dưới nhiều màu,
  • Pantogamy

    tạp giao,
  • Pantograph

    / ´pæntə¸gra:f /, Danh từ: máy vẽ truyền (vẽ lại đúng mẫu theo bất cứ tỉ lệ nào), máy truyền...
  • Pantograph-type milling machine

    máy phay chép hình,
  • Pantograph engraving machine

    máy khắc vị tự, máy khắc (có cơ cấu) vị tự,
  • Pantograph frame

    khung lấy điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top