Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Panties

Nghe phát âm

Mục lục

/´pæntiz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

(thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
lingerie , bikini , briefs , intimate things , lingerie , underclothes , undergarment , underpants , undies

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top