Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pantothenic acid

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

axit pantotenic

Y học

axit pantothenic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pantothenicacid

    một sinh tố nhóm b,
  • Pantothermia

    tình trạng thân nhiệt thay đổi,
  • Pantotropic

    hướng nhiều mô, đaái lực mô,
  • Pantoum

    Danh từ:,
  • Pantropic

    toàn hướng,
  • Pantropical

    Tính từ: khắp miền nhiệt đới,
  • Pantry

    / ´pæntri /, Danh từ: phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức...
  • Pantry display

    quầy kính điểm tâm,
  • Pantry window

    cửa sổ giả có cửa sổ con ở trên mở được,
  • Pants

    / pænts /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần lót, quần đùi (của đàn ông, con trai) (như) underpants,...
  • Panturbinate

    toàn bộ xoang mũi,
  • Panty

    ,
  • Pantyhose

    / ´pænti¸houz /, như tights,
  • Panus

    viêm hạch bạch huyết,
  • Panzer

    Tính từ: thiết giáp, panzer division, sư đoàn thiết giáp, panzer troops, quân thiết giáp
  • Panzers

    Danh từ số nhiều: (thông tục) quân thiết giáp,
  • Panzootic

    dịch lớn súc vật,
  • Pap

    Danh từ: thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...), chất sền sệt, vấn đề không cần...
  • Papa

    / pə´pa: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ba, bố, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Papacy

    / ´peipəsi /, Danh từ: chức giáo hoàng ( the panacy), chế độ giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top