Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pantry

Nghe phát âm

Mục lục

/´pæntri/

Thông dụng

Danh từ

Phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn

Xây dựng

Pantry cabinet: Tủ bếp

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chỗ chứa
kho chứa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
buttery , cellar , chamber , closet , cupboard , larder , store room , ambry , pannier

Xem thêm các từ khác

  • Pantry display

    quầy kính điểm tâm,
  • Pantry window

    cửa sổ giả có cửa sổ con ở trên mở được,
  • Pants

    / pænts /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần lót, quần đùi (của đàn ông, con trai) (như) underpants,...
  • Panturbinate

    toàn bộ xoang mũi,
  • Panty

    ,
  • Pantyhose

    / ´pænti¸houz /, như tights,
  • Panus

    viêm hạch bạch huyết,
  • Panzer

    Tính từ: thiết giáp, panzer division, sư đoàn thiết giáp, panzer troops, quân thiết giáp
  • Panzers

    Danh từ số nhiều: (thông tục) quân thiết giáp,
  • Panzootic

    dịch lớn súc vật,
  • Pap

    Danh từ: thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...), chất sền sệt, vấn đề không cần...
  • Papa

    / pə´pa: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ba, bố, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Papacy

    / ´peipəsi /, Danh từ: chức giáo hoàng ( the panacy), chế độ giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng,...
  • Papain

    Danh từ: papain,
  • Papal

    / ´peipl /, Tính từ: (thuộc) giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Papal cross

    Danh từ: chữ thập trên cái ngang dài có hai cái ngang ngắn (chữ thập ác),
  • Papalism

    Danh từ: chủ nghĩa giáo hoàng,
  • Papalist

    / ´peipəlist /, danh từ, người theo chủ nghĩa giáo hoàng,
  • Papanicolaou

    (paptest) xét nghiệm papanicolaou,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top