Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pants

Nghe phát âm

Mục lục

/pænts/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

(thông tục) quần lót, quần đùi (của đàn ông, con trai) (như) underpants
Quần lót chẽn (phụ nữ, trẻ em)
clean pair of pants
chiếc quần lót sạch sẽ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần
bore, scare the pants of off somebody
quấy rầy, làm cho ai kinh hãi đến cực độ
wear the pants/trousers
như wear


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bermudas , bloomers , blue jeans , boxer shorts , breeches , briefs , britches , chaps , chinos , clam diggers , cords , corduroys , denims , drawers , dungarees , jeans , jodhpurs , knickers , overalls , pantaloons , panties * , pedal pushers * , shorts , slacks , trousers , underpants , capri , chaparejos , chapareras (leather breeches) , kneebreeches , knickerbockers , pl (colloq.) trousers , skilts , smallclothes

Xem thêm các từ khác

  • Panturbinate

    toàn bộ xoang mũi,
  • Panty

    ,
  • Pantyhose

    / ´pænti¸houz /, như tights,
  • Panus

    viêm hạch bạch huyết,
  • Panzer

    Tính từ: thiết giáp, panzer division, sư đoàn thiết giáp, panzer troops, quân thiết giáp
  • Panzers

    Danh từ số nhiều: (thông tục) quân thiết giáp,
  • Panzootic

    dịch lớn súc vật,
  • Pap

    Danh từ: thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...), chất sền sệt, vấn đề không cần...
  • Papa

    / pə´pa: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ba, bố, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Papacy

    / ´peipəsi /, Danh từ: chức giáo hoàng ( the panacy), chế độ giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng,...
  • Papain

    Danh từ: papain,
  • Papal

    / ´peipl /, Tính từ: (thuộc) giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Papal cross

    Danh từ: chữ thập trên cái ngang dài có hai cái ngang ngắn (chữ thập ác),
  • Papalism

    Danh từ: chủ nghĩa giáo hoàng,
  • Papalist

    / ´peipəlist /, danh từ, người theo chủ nghĩa giáo hoàng,
  • Papanicolaou

    (paptest) xét nghiệm papanicolaou,
  • Paparazzi

    các tay nhiếp ảnh của các tờ báo ( từ này là tiếng Ý ),
  • Paparazzo

    / ,pæpə'rætsəʊ /, Danh từ, số nhiều của paparazzi: nhà nhiếp ảnh tự do chuyên...
  • Papaver

    Danh từ: cây thuốc phiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top