- Từ điển Anh - Việt
Pants
Nghe phát âmMục lục |
/pænts/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
(thông tục) quần lót, quần đùi (của đàn ông, con trai) (như) underpants
Quần lót chẽn (phụ nữ, trẻ em)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bermudas , bloomers , blue jeans , boxer shorts , breeches , briefs , britches , chaps , chinos , clam diggers , cords , corduroys , denims , drawers , dungarees , jeans , jodhpurs , knickers , overalls , pantaloons , panties * , pedal pushers * , shorts , slacks , trousers , underpants , capri , chaparejos , chapareras (leather breeches) , kneebreeches , knickerbockers , pl (colloq.) trousers , skilts , smallclothes
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Panturbinate
toàn bộ xoang mũi, -
Panty
, -
Pantyhose
/ ´pænti¸houz /, như tights, -
Panus
viêm hạch bạch huyết, -
Panzer
Tính từ: thiết giáp, panzer division, sư đoàn thiết giáp, panzer troops, quân thiết giáp -
Panzers
Danh từ số nhiều: (thông tục) quân thiết giáp, -
Panzootic
dịch lớn súc vật, -
Pap
Danh từ: thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...), chất sền sệt, vấn đề không cần... -
Papa
/ pə´pa: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ba, bố, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Papacy
/ ´peipəsi /, Danh từ: chức giáo hoàng ( the panacy), chế độ giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
237 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemBikes
725 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.190 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?