Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pap

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...)
Chất sền sệt
Vấn đề không cần thiết, không đáng đọc
(từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông)
( số nhiều) những quả đồi tròn nằm cạnh nhau

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất sệt

Kỹ thuật chung

nhũ tương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aliment , bread , comestible , diet , edible , esculent , fare , foodstuff , meat , nourishment , nurture , nutriment , nutrition , pabulum , provender , provision , sustenance , victual

Xem thêm các từ khác

  • Papa

    / pə´pa: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ba, bố, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Papacy

    / ´peipəsi /, Danh từ: chức giáo hoàng ( the panacy), chế độ giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng,...
  • Papain

    Danh từ: papain,
  • Papal

    / ´peipl /, Tính từ: (thuộc) giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Papal cross

    Danh từ: chữ thập trên cái ngang dài có hai cái ngang ngắn (chữ thập ác),
  • Papalism

    Danh từ: chủ nghĩa giáo hoàng,
  • Papalist

    / ´peipəlist /, danh từ, người theo chủ nghĩa giáo hoàng,
  • Papanicolaou

    (paptest) xét nghiệm papanicolaou,
  • Paparazzi

    các tay nhiếp ảnh của các tờ báo ( từ này là tiếng Ý ),
  • Paparazzo

    / ,pæpə'rætsəʊ /, Danh từ, số nhiều của paparazzi: nhà nhiếp ảnh tự do chuyên...
  • Papaver

    Danh từ: cây thuốc phiện,
  • Papaveraceous

    / pə¸peivə´reiʃəs /, tính từ, (thực vật học) (thuộc) họ thuốc phiện (như) papaverous,
  • Papaverine

    papaverin,
  • Papaverous

    / pə´peivərəs /, Tính từ: như papaveraceous, (thực vật học) (thuộc) cây thuốc phiện,
  • Papaw

    / pə'pɔ: /, Danh từ: cây đu đủ ( papaya); quả đu đủ, loại cây xanh, nhỏ (ở bắc mỹ); quả...
  • Papaya

    / pə´paiə /, như papaw,
  • Papayotin

    papayotin (men tiêu hóa chiết xuất từ quả đu đủ canna papaya),
  • Paper

    / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc...
  • Paper-bag cookery

    Danh từ: cách nấu túi giấy (nấu thức ăn bằng túi giấy phết bơ bỏ lò),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top