Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paper tape

Mục lục

Toán & tin

cuộn băng giấy
paper tape winder
bộ cuộn băng giấy
cuộn cuốn giấy

Kỹ thuật chung

băng giấy
paper tape feed
sự đưa băng giấy vào
paper tape punch
sự đục lỗ băng giấy
paper tape reader
bộ đọc băng giấy
paper tape reader
thiết bị đọc từ băng giấy
Paper tape transmission code (PTTC)
mã truyền băng giấy
paper tape verifier
bộ kiểm tra băng giấy
paper tape winder
bộ cuộn băng giấy
paper-tape code
mã băng giấy
paper-tape file
tập tin trên băng giấy
paper-tape perforator
máy đục lỗ băng giấy
paper-tape punch
máy đục lỗ băng giấy
paper-tape reader
bộ đọc mã băng giấy
paper-tape splicer
máy ghép băng giấy
paper-tape strip
dải băng giấy
paper-tape unit
bộ băng giấy
paper-tape unit
thiết bị băng giấy
PTTC (papertape transmission code)
mã truyền băng giấy

Xây dựng

băng giấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top