Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Papyrologist

Mục lục

/¸pæpi´rɔlədʒist/

Thông dụng

Danh từ
Nhà nghiên cứu văn bản trên giấy cói cổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Papyrology

    / ¸pæpi´rɔlədʒi /, Danh từ: môn nghiên cứu văn bản trên giấy cói,
  • Papyrus

    / pə´paiərəs /, Danh từ, số nhiều .papyri: như papyri, Hóa học & vật...
  • Paqchydermic cachexia

    phù niêm mạc (như myxedema),
  • Par

    / pa: /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trung bình; bình thường, Danh từ:...
  • Par-; para-

    bên cạnh; ở chung quanh, sai lạc; quá mức; kỳ dị, liên quan đến một khả năng thứ yếu; / giống như, hình thái ghép có...
  • Par-lour coach

    toa xe sang trọng,
  • Par avion

    Phó từ: bằng máy bay (thư gửi đi),
  • Par banking

    ngang giá ngân hàng,
  • Par bond

    trái phiếu ngang giá, trái phiếu theo mệnh gia, trái phiếu theo mệnh giá,
  • Par endrymatous degeneration

    thoái hóa nhu mô,
  • Par excellence

    phó từ, Đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt, vượt hẳn, hơn hết, quá xuất sắc, a statesman par excellence, một chính khách...
  • Par exchange rate

    bình giá hối đoái, bình giá ngoại hối, hối suất cố định, tỷ giá hối đoạn danh nghĩa (theo lý thuyết),
  • Par grade

    cấp độ cơ' bản,
  • Par hasard

    Phó từ: ngẫu nhiên,
  • Par of exchange

    ngang giá hối đoái,
  • Par priced

    được định giá bằng mệnh giá,
  • Par rate of exchange

    ngang giá hối đoái,
  • Par value

    giá trị trên danh nghĩa, mệnh giá, giá trị bình, giá trị giá chuẩn, bình giá, giá trị bề mặt, giá trị danh nghĩa, giá trị...
  • Par value of currency

    ngang giá tiền tệ,
  • Par value of exchange

    bình giá hối đoái (giữa hai nước), định giá hối đoái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top