Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parable

Nghe phát âm

Mục lục

/´pærəbl/

Thông dụng

Danh từ

Truyện ngụ ngôn
(từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn
(từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ
to take up one's parable
(từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allegory , fable , legend , lesson , tale , teaching , apologue , moral , myth , story

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top