- Từ điển Anh - Việt
Parabolic
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
(toán học) (thuộc) đường parabôn (từ hiếm, nghĩa hiếm (như) parabolical)
(thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn (như) parabolical
Hóa học & vật liệu
dạng parabôn
- parabolic creep
- sự rão dạng parabon
Điện tử & viễn thông
thuộc parabon
Kỹ thuật chung
parabôn
- parabolic (al) curve
- đường parabôn
- parabolic antenna
- ăng ten parabon
- parabolic antenna
- ăng ten parabôn
- parabolic arch
- cuốn parabôn
- parabolic arch
- vòm parabon
- parabolic cable
- các dạng parabôn
- parabolic cable trace
- đường trục cáp dạng parabôn
- parabolic catenary
- đường dây xích parabôn
- parabolic chord truss
- dàn có biên hình parabôn
- parabolic chord truss
- giàn biên có dạng parabon
- parabolic creep
- sự rão dạng parabon
- parabolic curve
- đường có dạng parabôn
- parabolic distribution of stress
- sự phân phối ứng suất dạng parabon
- parabolic dome
- cupôn parabôn
- parabolic extrapolation
- phép ngoại suy parabôn
- parabolic folium
- đường hình lá parabôn
- parabolic girder
- giàn parabôn
- parabolic girder
- rầm parabôn
- parabolic homology
- phép thấu xạ parabôn
- parabolic law
- quy luật hình parabôn
- parabolic load
- tải trọng có dạng parabon
- parabolic mash antenna
- ăng ten lưới parabon
- parabolic microphone
- micrô parabôn
- parabolic mirror
- gương parabon
- parabolic mirror, reflector
- gương parabôn
- parabolic orbit
- quỹ đạo parabôn
- parabolic point
- điểm parabôn
- parabolic projectivity
- phép xạ ảnh parabôn
- parabolic reflector
- bộ phản sóng hình parabôn
- parabolic reflector
- bộ phản xạ parabon
- parabolic reflector
- gương phản chiếu dạng parabôn
- parabolic reflector
- gương phản xạ parabon
- parabolic reflector
- ăng ten phản xạ parabon
- parabolic reflector antenna
- ăng ten phản xạ parabon
- Parabolic Reflector Antenna (PRA)
- ăng ten parabôn phản xạ
- parabolic reflector microphone
- micrô phản xạ parabon
- parabolic shell
- vỏ parabon
- parabolic spiral
- đường xoắn ốc parabôn
- parabolic spring
- lò xo dạng đường parabôn
- parabolic truss
- giàn parabôn
- parabolic umbilici catastrophe
- đột biến dạng rốn parabôn
- parabolic umbilici catastrophe
- tai biến dạng rốn parabon
- parabolic vault
- vòm parabôn
- parabolic velocity
- vận tốc parabon
- parabolic-index fiber (My)
- sợi chỉ số parabon
- parabolic-index fiber (My)
- sợi chiết suất parabon
- parabolic-index fiber (My)
- sợi quặng chiết suất dạng parabon
- parabolic-index fibre (Anh)
- sợi chỉ số parabon
- parabolic-index fibre (Anh)
- sợi chiết suất parabon
- parabolic-index fibre (Anh)
- sợi quặng chiết suất dạng parabon
- umbilici parabolic catastrophe
- tai biến rốn parabon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Parabolic(al)
Toán & tin: parabolic (thuộc) parabôn, -
Parabolic(al) girder
dầm pa-ra-bôn, -
Parabolic-index fiber (My)
sợi chỉ số parabon, sợi chiết suất parabon, sợi quặng chiết suất dạng parabon, -
Parabolic-index fibre (Anh)
sợi chỉ số parabon, sợi chiết suất parabon, sợi quặng chiết suất dạng parabon, -
Parabolic (al) curve
đường parabôn, -
Parabolic Reflector Antenna (PRA)
ăng ten parabôn phản xạ, -
Parabolic antenna
ăng ten parabon, ăng ten parabôn, -
Parabolic arch
cuốn parabôn, nhịp parabolic, vòm parabol, vòm parabon, -
Parabolic asymptote
tiệm cận parabol, tiệm cận parabolic, -
Parabolic cable
các dạng parabôn, bó sợi cong, -
Parabolic cable trace
đường trục cáp dạng parabôn, -
Parabolic catenary
đường dây xích parabôn, -
Parabolic chord truss
dàn có biên hình parabôn, giàn biên có dạng parabon, -
Parabolic concentrator
gương hội tụ parabolic, -
Parabolic coordinates
tọa độ parabolic, -
Parabolic creep
sự rão dạng parabon, -
Parabolic curve
đường có dạng parabôn, -
Parabolic cylinder coordinates
tọa độ trụ parabolic, -
Parabolic cylindrical coordinates
tọa độ trụ parabolic, -
Parabolic distribution of stress
sự phân phối ứng suất dạng parabon,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.