- Từ điển Anh - Việt
Parade
Nghe phát âmMục lục |
/pə´reid/
Thông dụng
Danh từ
Sự phô trương
Cuộc diễu hành, cuộc diễu binh
Cuộc duyệt binh
- a drill parade
- cuộc tập duyệt binh
- ceremonial parade
- cuộc duyệt binh nghi thức
Nơi duyệt binh; thao trường (như) parade ground
Công viên; phố có nhiều cửa hiệu
Đang phô bày
Ngoại động từ
Tập hợp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh
Phô trương
Diễu hành qua, tuần hành qua
Nội động từ
Diễu hành, tuần hành
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
diễn hành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- array , autocade , cavalcade , ceremony , column , demonstration , exhibition , fanfare , flaunting , line , march , ostentation , panoply , pomp , procession , review , ritual , shine , show , spectacle , train , vaunting
verb
- advertise , air , boast , brag , brandish , declare , demonstrate , disclose , display , disport , divulge , exhibit , expose , flash , flaunt , march in review , prance , proclaim , publish , reveal , sport , strut , swagger , trot out * , vaunt , show , array , caravan , cavalcade , ceremony , demonstration , exhibition , flourish , grandeur , march , march past , marshal , masquerade , motorcade , pageant , pageantry , pomp , procession , promenade , review , spectacle , stroll
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Parade-ground
/ pə´reid¸graund /, danh từ, nơi duyệt binh; thao trường, -
Parademe
Danh từ: (sinh vật học) mấu lồi bên, -
Paradenitis
viêm cận hạch, -
Paradental cyst
u nang quanh răng, -
Parader
/ pə´reidə /, -
Paraderm
Danh từ: (sinh vật học) vỏ giả; màng bọc nhộng con, -
Paradeuterium
đơteri nghịch, -
Paradiabetes
cận tiểu đường, -
Paradiddle
Danh từ: hồi trống diễu hành, -
Paradidymis
tinh hoàn phụ, -
Paradigm
/ ´pærə¸daim /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hệ biến hoá, mẫu, mô hình, kiểu, Nghiên... -
Paradigmatic
/ ¸pærədig´mætik /, tính từ, (thuộc) hệ biến hoá, (thuộc) kiểu, mẫu, mô hình, Từ đồng nghĩa:... -
Paradiphtherial
cận bạch hầu, -
Paradisaic
/ ¸pærədi´saiək /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaical , paradisal... -
Paradisaical
/ ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisal... -
Paradise
/ ˈpærəˌdaɪs , ˈpærəˌdaɪz /, Danh từ: ( paradise) thiên đường, nơi cực lạc (trong (kinh thánh)),... -
Paradise fish
Danh từ: (động vật học) cá thiên đường, -
Paradisiac
/ ¸pærə´disi¸æk /, như ở thiên đường, cực lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, tính từ, celestial...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.