Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paradise

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈpærəˌdaɪs , ˈpærəˌdaɪz/

Thông dụng

Danh từ

( Paradise) thiên đường, nơi cực lạc (trong (kinh thánh))
Nơi lý tưởng, hoàn hảo
this island is a paradise for bird-watcher
đảo này là nơi lý tưởng cho những người quan sát các loại chim
Lạc viên (như) earthly paradise(thiên đường trần thế)
Vườn thú
(từ lóng) tầng thượng, tầng trên cùng (nhà hát)
a fool's paradise
như fool

Chuyên ngành

Xây dựng

thiên đường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arcadia , ballpark , bliss , cloud nine * , delight , divine abode , eden * , felicity , happy hunting ground * , heaven , heavenly kingdom , kingdom come * , next world , pearly gates , promised land , shangri-la * , utopia * , wonderland , zion , ecstasy , rapture , seventh heaven , transport , afterlife , alfardaws , avalon , canaan , cloud nine , eden , elysian fields , elysium , garden of eden , nirvana , oblivion , reward , shangri-la , utopia , valhalla

Từ trái nghĩa

noun
hell

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top