Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paradox

Nghe phát âm

Mục lục

/´pærə¸dɔks/

Thông dụng

Danh từ

Ý kiến ngược đời, sự ngược đời
(triết học) nghịch biện
(toán học) nghịch lý
Ngược đời, vật ngược đời

Chuyên ngành

Toán & tin

nghịch lý
logical paradox
nghịch lý lôgic
sematic paradox
nghịch lý ngữ nghĩa


Kỹ thuật chung

nghịch lý
clock paradox
nghịch lý đồng hồ
Klein paradox
nghịch lý Klein
logical paradox
nghịch lý lôgic
paradox of the set theory
nghịch lý của lý thuyết tập hợp
photometric paradox
nghịch lý trắc quang
pseudo-paradox
giả nghịch lý
semantic paradox
nghịch lý ngữ nghĩa
time paradox
nghịch lý thời gian
twin paradox
sự nghịch lý đồng hồ
zenon paradox
nghịch lý Zênông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
absurdity , ambiguity , anomaly , catch , catch-22 * , enigma , error , inconsistency , mistake , mystery , nonsense , oddity , opposite , reverse , antinomy , contradiction , puzzle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top