Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paraffin

Nghe phát âm

Mục lục

/´pærəfin/

Thông dụng

Danh từ

Dầu hoả (như) paraffin oil; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ (như) coal oil, kerosene)
(hoá học) Parafin, nến, sáp (như) paraffin wax

Ngoại động từ

Đắp parafin; chữa bằng parafin

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

chất paraphin

Hóa học & vật liệu

nhựa parafin

Y học

hydrocarbon có nguồn gốc tử dầu thô

Kỹ thuật chung

dầu lửa

Kinh tế

dầu parafin
parafin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top