Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paraffin oil

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Dầu hoả parafin

Cơ khí & công trình

dầu paraphin

Hóa học & vật liệu

dầu paraffin

Giải thích EN: A combustible oil that is either pressed or dry-distilled from paraffin distillate; used in floor treatment and as a lubricant.Giải thích VN: Loại dầu dễ cháy thu được từ sự chưng cất khô hoặc nén các các sản phẩm chưng cất của parafin sử dụng để gia công sàn nhà hoặc làm dầu nhờn.

Toán & tin

dầu pa-ra fin

Xây dựng

dầu parafin

Kỹ thuật chung

dầu khoáng chất
dầu parafin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top