Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paralogical

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Ngộ biện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Paralogism

    / pə´rælə¸dʒizəm /, Danh từ: (triết học) sự ngộ biện, Toán & tin:...
  • Paralogistic

    / pə¸rælə´dʒistik /,
  • Paralogize

    / pə´rælə¸dʒaiz /, nội động từ, (triết học) ngộ biện,
  • Paralues

    bệnh cận giang mai,
  • Paraluetic

    (thuộc) cận giang mai,
  • Paraluteal cell

    tế bào võ nang lutein,
  • Paralysation

    / ¸pærəlai´zeiʃən /, danh từ, sự liệt, sự tê liệt, (nghĩa bóng) sự làm liệt, sự làm tê liệt,
  • Paralyse

    / ´pærə¸laiz /, Ngoại động từ: (y học) làm tê liệt, (nghĩa bóng) làm đờ người ra; không hoạt...
  • Paralysed

    Tính từ: làm tê liệt; làm đờ người,
  • Paralyses

    Danh từ, số nhiều của .paralysis: (y học) chứng liệt, (nghĩa bóng) tình trạng tê liệt,
  • Paralysis

    / pə´rælisis /, như paralyses, Hóa học & vật liệu: bệnh bại liệt, Kỹ...
  • Paralysis agitans

    (chứng) liệt rung,
  • Paralysis agitans juvenile

    (chứng) liệt rung tuổi trẻ,
  • Paralysis agitans syndrome

    hội chứng liệt trung,
  • Paralysis of accommodation

    liệt điều tiết,
  • Paralyssa

    bệnh dại do dơi (trung - nam - mỹ),
  • Paralyssla

    bệnh dại do dơi (trung-nam mỹ),
  • Paralytic

    / ¸pærə´litik /, Tính từ: (y học) bị liệt,bị bại, (nghĩa bóng) bị tê liệt, (từ lóng) say...
  • Paralytic abasia

    chứng mất đi liệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top