Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paramour

Nghe phát âm

Mục lục

/´pærə¸muə/

Thông dụng

Danh từ

Nhân tình, nhân ngãi (của đàn bà đã có chồng, đàn ông đã có vợ)
(từ cổ, nghĩa cổ) người ngoại tình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admirer , beau , boyfriend , concubine , courter , courtesan , doxy , escort , fianc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top