Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paranasal sinuses

Y học

các xoang cánh mũi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Paranema

    Danh từ: sợi nấm vô tính,
  • Paranemic

    Tính từ: (thuộc) xem paranema,
  • Paranephric

    Tính từ: bên thận cạnh thận, gần thận, quanh thận,
  • Paranephric abscess

    áp xe quanh thận,
  • Paranephritis

    1 . viêm tuyến thượng thận 2. viêm quanh thận,
  • Paranephrocyte

    Danh từ: thể thận,
  • Paranephroma

    u tuyến thượng thận,
  • Paranephros

    Danh từ: tuyến thượng thận, Y học: tuyến thượng thận,
  • Paraneural

    cạnh dây thần kinh,
  • Paraneural anesthesia

    gây tê quanh thần kinh,
  • Paraneural infiltration

    gây tê quanh thần kinh,
  • Paraneuralinfiltration

    gây tê quanh thần kinh,
  • Parang

    / ´pa:ræη /, Danh từ: dao quắm ( mã-lai),
  • Parangi

    bệnh ghẻ cóc, bệnh ghẻ cóc,
  • Paranoea

    / ¸pærə´ni:ə /, danh từ, (y học) bệnh hoang tưởng; paranoia, tính đa nghi,
  • Paranoia

    / ¸pærə´nɔiə /, như paranoea, Y học: hoang tưởng đoán nhận,
  • Paranoiac

    / ¸pærə´nɔiik /, tính từ, (y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng, danh từ, (y học) người bị paranoia,...
  • Paranoic

    / ¸pærə´nɔik /, danh từ,
  • Paranoid

    / ´pærə¸nɔid /, như paranoiac,
  • Paranomia

    (chứng) quên tên đồ vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top