Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paraphernalia

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pærəfə´neiliə/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Đồ dùng cá nhân; vật liệu linh tinh (đặc biệt là trang bị cho sở thích riêng, cho môn thể thao)
climbing paraphernalia
đồ trang bị leo núi
jogging paraphernalia
đồ trang bị chạy bộ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accoutrements , apparatus , appurtenances , baggage , effects , equipage , gear , habiliments , impedimenta , impediments , machinery , material , materiel , outfit , regalia , stuff , tackle , things , trappings , accouterment , equipment , rig , thing , turnout , accessories , accouterments , belongings , equipments , furnishings , materials , ornaments , supplies

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top