Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paraphrase

Nghe phát âm

Mục lục

/´pærə¸freiz/

Thông dụng

Danh từ

Lời diễn giải
paraphrase of the sonnet
một lời diễn giải bài xonê

Ngoại động từ

Diễn giải dài dòng
paraphrase a speech in colloquial English
diễn giải bài diễn văn bằng một thứ tiếng Anh khẩu ngữ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
digest , explanation , rehash , rendering , rendition , rephrasing , restatement , rewording , summary , version , translation , amplification , recapitulation , synopsis
verb
express in other words , express in own words , recapitulate , rehash , render , rephrase , restate , reword , summarize , transcribe , translate , interpret , restatement , revise , synopsis

Từ trái nghĩa

noun
quotation
verb
quote

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top