- Từ điển Anh - Việt
Parasitic
Nghe phát âmMục lục |
/¸pærə´sitik/
Thông dụng
Cách viết khác parasitical
Tính từ
Sống ăn bám, như vật ký sinh; do vật ký sinh gây ra
Nguồn khác
- parasitic : Search MathWorld
Chuyên ngành
Toán & tin
có parasit, thiếu âm
có tính chất parazit
Điện lạnh
tham số ký sinh (của một mạch điện tử)
tham số tạp
Điện tử & viễn thông
thuộc parazit
Kỹ thuật chung
ký sinh
- parasitic antenna
- ăng ten ký sinh
- parasitic array
- dây trời trừ ký sinh
- parasitic bacterium
- vi khuẩn ký sinh
- parasitic capture
- sự bắt ký sinh
- parasitic choke
- cuộn cản ký sinh
- parasitic coupling
- ghép ký sinh
- parasitic diode
- đi-ốt ký sinh
- parasitic drag
- lực cản ký sinh
- parasitic inductance
- điện cảm ký sinh
- parasitic loss
- tổn thất ký sinh
- parasitic monster
- quái thai ký sinh
- parasitic oscillation
- dao động ký sinh
- parasitic radiation
- bức xạ ký sinh
- parasitic resistance
- điện trở ký sinh
- parasitic stopper
- thành phần chặn ký sinh
- parasitic suppressor
- bộ triệt ký sinh
- parasitic suppressor
- bộ triệt nhiễu ký sinh
- parasitic transistor
- tranzito ký sinh
nhiễu âm
- parasitic array
- dây trời trừ nhiễu âm
- parasitic suppressor
- mạch triệt nhiễu âm
tạp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Parasitic aerial
ăng ten parazit, ăng ten tạp, -
Parasitic antenna
ăng ten ký sinh, bộ phản xạ tạp, chấn tử thụ động, chấn tử tạp, ăng ten tạp, -
Parasitic aray
dây trời trừ ký sinh, -
Parasitic array
dây trời trừ nhiễu âm, giàn ăng ten tạp, -
Parasitic bacterium
vi khuẩn ký sinh, -
Parasitic capacitance
điện dung khí sinh, điện dung parazit, -
Parasitic capture
sự bắt ký sinh, -
Parasitic choke
cuộn cản ký sinh, -
Parasitic circuit
mạch nhiễu loạn, -
Parasitic component
linh kiện parazit, thành phần parazit, -
Parasitic cone
nón kí sinh, nón núi lửa phụ, -
Parasitic coupling
ghép ký sinh, sự ghép tạp, -
Parasitic crater
miệng núi lửa phụ, -
Parasitic current
dòng parazit, dòng tạp, -
Parasitic cyst
u nang ký sinh trùng, -
Parasitic dermatitis
viêm daký sinh trùng, -
Parasitic diode
đi-ốt ký sinh, đi-ốt parazit, -
Parasitic drag
lực cản do ma sát, lực cản ký sinh, -
Parasitic element
chấn tử ăng ten tạp, bộ phản xạ tạp, chấn tử thụ động, chấn tử tạp, ăng ten tạp, -
Parasitic excitation
sự kích thích tạp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.